|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải thiện
verb To improve, to raise the standard of đời sống được cải thiện dần the standard of living gradually improves
| [cải thiện] | | | to ameliorate; to better; to improve | | | Mức sống được cải thiện dần | | Living standards gradually improve |
|
|
|
|